coal industry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coal industry+ Noun
- công nghiệp than đá.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coal industry"
- Những từ có chứa "coal industry" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công nghiệp kỹ nghệ than cám công nghệ đại công nghiệp công thương gòong quả bàng than mũi nhọn more...
Lượt xem: 560